
Cú pháp PHP cơ bản cho người mới từ A-Z (Ví dụ 2025)
Mục lục
Chào mừng bạn đã quay trở lại với series học PHP tại TheGioiPHP.com! Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau cài đặt XAMPP trên Windows thành công, biến chiếc máy tính của bạn thành một server mạnh mẽ. Giờ đây, "sân khấu" đã sẵn sàng, đã đến lúc chúng ta, những "diễn viên", bắt đầu viết nên những "vở kịch" đầu tiên.
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam dẫn dắt bạn đi qua những khái niệm nền tảng nhất về cú pháp PHP. Đừng lo lắng nếu bạn chưa từng viết một dòng code nào trong đời. Chúng ta sẽ bắt đầu từ những thứ đơn giản nhất, giải thích cặn kẽ từng chi tiết và cung cấp nhiều ví dụ minh họa. Sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin hiểu và viết được những đoạn mã PHP đầu tiên của mình.
Đây là bài học quan trọng nhất, là viên gạch đầu tiên trên con đường trở thành lập trình viên PHP chuyên nghiệp. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu cú pháp PHP từ đầu nhé!
Thẻ PHP: Cánh cổng bước vào thế giới PHP
Câu hỏi đầu tiên mà mọi người mới đều thắc mắc: PHP bắt đầu bằng gì? Để máy chủ web (Apache) biết được đâu là mã PHP cần xử lý và đâu là mã HTML thông thường, chúng ta cần đặt toàn bộ code PHP của mình bên trong một cặp thẻ đặc biệt.
Cặp thẻ chuẩn và được khuyên dùng nhất là:
<?php
// Toàn bộ code PHP của bạn sẽ được viết ở đây
?>
Mọi thứ bạn viết bên trong cặp thẻ <?php
và ?>
sẽ được máy chủ hiểu là lệnh PHP và thực thi nó. Mọi thứ nằm ngoài cặp thẻ này sẽ được coi là HTML thông thường và được trả thẳng về trình duyệt.
Ví dụ về cách PHP và HTML cùng tồn tại trong một file:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Trang web đầu tiên của tôi</title>
</head>
<body>
<h1>Xin chào, đây là HTML!</h1>
<p>
<?php
// Đây là code PHP.
// Nó sẽ được thực thi trên server.
echo "Còn đây là thông điệp từ PHP!";
?>
</p>
</body>
</html>
Trong ví dụ trên, máy chủ sẽ xử lý đoạn code PHP, lấy chuỗi "Còn đây là thông điệp từ PHP!" và đặt nó vào trong cặp thẻ <p>
, sau đó mới gửi toàn bộ file HTML hoàn chỉnh về cho bạn.
"Hello, World!": Viết chương trình PHP đầu tiên của bạn
Bây giờ, hãy cùng thực hiện nghi thức "nhập môn" kinh điển của mọi lập trình viên: viết chương trình "Hello, World!".
Hãy mở thư mục C:\xampp\htdocs
, tạo một thư mục mới tên là bai-tap-1
. Bên trong thư mục này, tạo một file tên là index.php
và dán đoạn code sau vào:
<?php
echo "Hello, World! Chào mừng đến với TheGioiPHP.com";
?>
Lưu file lại. Bây giờ, mở trình duyệt của bạn và truy cập vào địa chỉ: http://localhost/bai-tap-1/
chèn hình
(Mô tả hình: Kết quả trên trình duyệt hiển thị dòng chữ "Hello, World! Chào mừng đến với TheGioiPHP.com")
Xin chúc mừng! Bạn vừa viết và chạy thành công chương trình PHP đầu tiên của mình!
Trong đoạn code trên, chúng ta đã sử dụng lệnh echo
. Đây là một trong những lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong cú pháp PHP, dùng để in một chuỗi ký tự hoặc giá trị của một biến ra màn hình.
Lưu ý quan trọng: Bạn có thấy dấu chấm phẩy (;
) ở cuối dòng lệnh echo
không? Trong PHP, mỗi câu lệnh đơn lẻ phải kết thúc bằng một dấu chấm phẩy. Đây là cách để chúng ta báo cho PHP biết rằng "câu lệnh này đã kết thúc, hãy chuyển sang câu lệnh tiếp theo". Quên dấu chấm phẩy là một trong những lỗi phổ biến nhất của người mới bắt đầu.
Comment (Ghi chú): Để lại lời nhắn cho chính mình và người khác
Khi code của bạn ngày càng phức tạp, bạn sẽ cần một cách để ghi chú lại chức năng của một đoạn code, hoặc tạm thời vô hiệu hóa một dòng lệnh nào đó. Đó là lúc Comment phát huy tác dụng.
Comment là những dòng chữ trong file code nhưng sẽ được PHP bỏ qua hoàn toàn khi thực thi. Cú pháp cơ bản PHP hỗ trợ hai loại comment chính:
1. Comment trên một dòng
Bắt đầu bằng hai dấu gạch chéo //
. Mọi thứ từ sau //
cho đến hết dòng sẽ được coi là comment.
<?php
// Đây là comment trên một dòng.
// Dòng này sẽ không được thực thi.
echo "Dòng này sẽ được hiển thị."; // Comment cũng có thể đặt ở cuối một câu lệnh.
?>
2. Comment trên nhiều dòng
Bắt đầu bằng /*
và kết thúc bằng */
. Toàn bộ nội dung nằm giữa cặp ký hiệu này sẽ là comment, dù nó kéo dài bao nhiêu dòng đi chăng nữa.
<?php
/*
Đây là một khối comment.
Nó có thể trải dài trên nhiều dòng.
Thường được dùng để giải thích cho một hàm
hoặc một đoạn logic phức tạp.
*/
echo "Khối comment đã kết thúc.";
?>
Tại sao comment lại quan trọng?
- Ghi nhớ: Giúp bạn (của 6 tháng sau) hiểu được tại sao mình lại viết đoạn code đó.
- Làm việc nhóm: Giúp đồng nghiệp của bạn hiểu được code của bạn nhanh hơn.
- Gỡ lỗi (Debug): Dùng để tạm thời vô hiệu hóa một đoạn code nghi ngờ gây lỗi để kiểm tra.
Biến (Variables): "Chiếc hộp" chứa dữ liệu
Đây là một trong những khái niệm cốt lõi nhất của lập trình.
Biến trong PHP là gì?
Hãy hình dung biến trong PHP giống như một chiếc hộp có dán nhãn. Bạn có thể đặt bất cứ thứ gì vào chiếc hộp đó (một con số, một dòng chữ,...) và sau này, khi cần dùng đến thứ bên trong, bạn chỉ cần gọi tên cái nhãn dán trên hộp.
Trong lập trình, biến được dùng để lưu trữ thông tin, ví dụ như tên người dùng, tuổi, điểm số,... để có thể sử dụng lại nhiều lần trong chương trình.
Cách khai báo biến trong PHP
Cú pháp khai báo biến trong PHP rất đơn giản. Mọi biến đều bắt đầu bằng ký hiệu đô la ($
), theo sau là tên của biến.
<?php
$ten_cua_ban;
$tuoi;
?>
Quy tắc đặt tên biến:
- Tên biến phải bắt đầu bằng ký tự
$
- Ký tự tiếp theo phải là một chữ cái hoặc dấu gạch dưới
_
. - Tên biến chỉ có thể chứa các ký tự chữ-số và dấu gạch dưới (A-z, 0-9, và _).
- Tên biến có phân biệt chữ hoa chữ thường. Điều này có nghĩa là
$ten
và$Ten
là hai biến hoàn toàn khác nhau.
<?php
// Hợp lệ
$ten_bien;
$_ten_bien;
$tenBien123;
// Không hợp lệ
// $123tenbien; // Bắt đầu bằng số
// $ten-bien; // Chứa ký tự gạch ngang
?>
Gán giá trị cho biến
Để đặt "dữ liệu" vào "chiếc hộp" (biến), chúng ta sử dụng toán tử gán (=
).
<?php
// Khai báo biến $loiChao và gán cho nó một giá trị chuỗi
$loiChao = "Xin chào các bạn!";
// Khai báo biến $nam và gán cho nó một giá trị số
$nam = 2025;
?>
PHP là ngôn ngữ kiểu lỏng (Loosely Typed)
Một đặc điểm quan trọng của PHP là bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến trước khi sử dụng. PHP sẽ tự động nhận diện kiểu dữ liệu dựa trên giá trị bạn gán cho nó.
<?php
$duLieu = "Đây là một chuỗi"; // PHP hiểu $duLieu là kiểu chuỗi (string)
$duLieu = 100; // Bây giờ, $duLieu lại là kiểu số nguyên (integer)
?>
Điều này giúp code PHP trở nên linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi bạn phải cẩn thận trong việc quản lý dữ liệu của mình.
Hiển thị dữ liệu: echo
và print
Làm thế nào để in ra màn hình trong PHP? Chúng ta đã gặp echo
, nhưng PHP còn cung cấp một lệnh khác là print
.
Về cơ bản, echo
và print
gần như giống hệt nhau. Cả hai đều được dùng để xuất dữ liệu ra trình duyệt.
<?php
$ngonNgu = "PHP";
echo "Học lập trình ";
echo $ngonNgu;
print "<br>"; // Thẻ <br> để xuống dòng trong HTML
print "Học lập trình ";
print $ngonNgu;
?>
Sự khác biệt nhỏ:
echo
có thể xuất ra nhiều chuỗi cùng lúc, phân tách bằng dấu phẩy.print
thì không.print
luôn trả về giá trị là1
, cònecho
không trả về giá trị nào cả (void).echo
nhanh hơnprint
một chút không đáng kể.
Lời khuyên: Trong 99% trường hợp, các lập trình viên đều sử dụng echo
vì nó phổ biến và nhanh hơn một chút. Bạn cũng nên tập thói quen này.
Nối chuỗi và biến
Để hiển thị một thông điệp có chứa giá trị của biến, chúng ta cần "nối" chúng lại với nhau. Trong PHP, toán tử nối chuỗi là dấu chấm (.
).
<?php
$ten = "TheGioiPHP.com";
$nam = 2025;
echo "Chào mừng bạn đến với " . $ten . " trong năm " . $nam . "!";
// Kết quả: Chào mừng bạn đến với TheGioiPHP.com trong năm 2025!
?>
Kết luận: Nắm vững những viên gạch đầu tiên
Chúng ta vừa cùng nhau đi qua những khái niệm nền tảng nhất của cú pháp PHP. Hãy cùng tổng kết lại:
- Toàn bộ code PHP phải nằm trong thẻ
<?php ... ?>
. - Mỗi câu lệnh kết thúc bằng dấu chấm phẩy
;
. - Sử dụng
//
hoặc/* ... */
để viết comment. - Biến bắt đầu bằng dấu
$
và có phân biệt chữ hoa chữ thường. - Sử dụng
echo
và dấu chấm.
để hiển thị và nối chuỗi.
Đây chính là những viên gạch đầu tiên. Việc hiểu và sử dụng thành thạo chúng là điều kiện tiên quyết để bạn có thể xây dựng nên những ứng dụng phức tạp hơn. Đừng vội vàng, hãy dành thời gian thực hành lại các ví dụ trong bài, thử thay đổi giá trị của biến, viết ra những thông điệp của riêng bạn.
Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào một khái niệm quan trọng liên quan đến biến, đó là "Các kiểu dữ liệu trong PHP".
[Link tới bài viết] Tìm hiểu về Các kiểu dữ liệu trong PHP
Senior Website Developer
👨💻 Senior PHP Developer, hiện đảm nhận vai trò Techlead. Tôi có kinh nghiệm làm việc trong môi trường công ty Nhật Bản, từng tham gia thiết kế tài liệu kỹ thuật (Basic Design, Detail Design) và lập kế hoạch dự án với vai trò như một Project Lead. Trong sự nghiệp, tôi đã tham gia xây dựng và triển khai nhiều hệ thống E-commerce cũng như làm việc với nhiều framework khác nhau. Ngoài lập trình, tôi quan tâm đến SEO, automation và marketing, đặc biệt yêu thích việc phát triển các công cụ giúp tối ưu công việc. Tôi luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức, đồng hành cùng đồng đội để nâng cao chuyên môn và đạt được những mục tiêu lớn hơn.